Ladies and gentlemen, the history of music and television on the Internet in three minutes. A TED medley -- a TEDley.
Kính thưa quý vị: Lịch sử của âm nhạc và truyền hình trên Mạng chỉ trong 3 phút. Sự pha trộn của TED. Là TEDley.
♫ It's nine o' clock on a Saturday ♫
♫ 9 giờ tối chủ nhật ♫
♫ The record store's closed for the night ♫
♫ Cửa hàng bán đĩa đã đóng của ♫
♫ So I fire up the old iTunes music store ♫
♫ Vì vậy tôi đốt cả cửa hàng nhạc iTunes ♫
♫ And soon I am feelin' all right ♫
♫ Và rồi tôi cảm thấy tốt hơn ♫
♫ I know Steve Jobs can find me a melody ♫
♫ Tôi biết Steve Jobs sẽ tìm cho tôi giai điệu ♫
♫ With one dollar pricing that rocks ♫
♫ Chỉ với 1 đôla nhưng vẫn hay ♫
♫ I can type in the track and get album names back ♫
♫ Tôi có thể ghi tên bài hát và lấy lại tên cho album này ♫
♫ While still in my PJs and socks ♫
♫ Khi đang mặc PJs và vớ ♫
♫ Sell us a song, you're the music man ♫
♫ Bán cho tôi 1 bài hát, bạn là người của âm nhạc ♫
♫ My iPod's still got 10 gigs to go ♫
♫ iPod của tôi còn tới 10 hợp đồng diễn nữa ♫
♫ Yes, we might prefer more compatibility ♫
♫ Tất nhiên chúng tôi thích sự đồng nhất hơn ♫
♫ But Steve likes to run the whole show ♫
♫ Nhưng Steve lại muốn làm cả 1 show diễn ♫
♫ I heard "Desperate Housewives" was great last night ♫
♫ Tôi nghe rằng Desperate Housewises đã làm rất tốt tối qua♫
♫ But I had a bad piece of cod ♫
♫ Nhưng tôi lại có không muốn dối lừa ♫
♫ As I threw up my meal, I thought, "It's no big deal" ♫
♫ Nên khi tôi ăn xong, tôi nghĩ , "Chẳng gì là to tát" ♫
♫ I'll watch it tonight on my 'Pod ♫
♫ Tối nay tôi sẽ coi nó trên ipod ♫
♫ And now all of the networks are joining in ♫
♫ Và tất cả những network sẽ tham gia♫
♫ Two bucks a show without ads ♫
♫ 2 đôla 1 show mà không cần quảng cáo♫
♫ It's a business those guys always wanted to try ♫
♫ Nó là cách kinh doanh ai cũng muốn thử ♫
♫ But only Steve Jobs had the 'nads ♫
♫ Nhưng chỉ mỗi Steve Jobs dám làm ♫
♫ They say we're young, don't watch TV ♫
♫ Họ nói chúng ta trẻ nên không coi TV ♫
♫ They say the Internet is all we see ♫
♫ Và họ nói chúng ta chỉ biết Internet ♫
♫ But that's not true; they've got it wrong ♫
♫ Nhưng điều đó không đúng, họ sai rồi ♫
♫ See, all our shows are just two minutes long ♫
♫ Thấy không, những bài diễn thuyết chỉ dài 2 phút ♫
♫ Hey ♫
♫ hey ♫
♫ I got YouTube ♫
♫ Tôi có Youtube ♫
♫ I got YouTube ♫
♫ Tôi có Youtube ♫
And now, ladies and gentlemen, a tribute to the Recording Industry Association of America -- the RIAA!
Và bây giờ, kính thưa quý vị .. hãy tưởng nhớ đến Hiệp hội Công nghiệp ghi âm của Mỹ, là RIAA!
♫ Young man, you were surfin' along ♫
♫ Chàng trai trẻ, chúng ta cùng lướt nét ♫
♫ And then, young man, you downloaded a song ♫
♫ Và rồi, chàng trai trẻ, bạn tải xuống 1 bài hát ♫
♫ And then, dumb man, copied it to your 'Pod ♫
♫ Và rồi, 1 người ngu ngốc đã copy nó vào ipod của bạn ♫
♫ Then a phone call came to tell you ... ♫
♫ Và bạn nhận được 1 cuộc điệnoíhoại nói ...♫
♫ You've just been sued by the R-I-A-A ♫
♫ Bạn đã bị kiện bởi Hiệp hội R-I-A-A ♫
♫ You've just been screwed by the R-I-A-A ♫
♫ Bạn đã bị tóm cổ bởi R-I-A-A ♫
♫ Their attorneys say you committed a crime ♫
♫ Luật sư bọn họ nói bạn đã gây tội ♫
♫ And there'd better not be a next time ♫
♫ Và tốt nhất là đừng phạm lỗi lần nữa ♫
♫ They've lost their minds at the R-I-A-A ♫
♫ Họ đã mất hết tâm trí khi làm tại RIAA ♫
♫ Justice is blind at the R-I-A-A ♫
♫ Công lý là vô ích tại RIAA ♫
♫ You're depriving the bands ♫
♫ Bạn đang tước quyền của các bạn nhạc ♫
♫ You are learning to steal ♫
♫ Bạn đang học cách đánh cắp ♫
♫ You can't do whatever you feel ♫
♫ Bạn không thể làm những gì bạn nghĩ ♫
♫ CD sales have dropped every year ♫
♫ Doanh thu bán CD giảm hằng năm ♫
♫ They're not greedy, they're just quaking with fear ♫
♫ Họ không phải tham lam, chỉ là run rẩy vì sợ hãi ♫
♫ Yes indeedy, what if their end is near ♫
♫ Đúng vậy, giả sự sự kết thúc đang đến ♫
♫ And we download all our music ♫
♫ Và chúng ta tải hết nhạc của họ ♫
♫ Yeah, that would piss off the R-I-A-A ♫
♫ Đúng rồi, nó sẽ làm RIAA tức điên ♫
♫ No plastic discs from the R-I-A-A ♫
♫ Không còn đĩa nào từ RIAA nữa ♫
♫ What a way to make friends ♫
♫ Thật là 1 cách tốt để làm bạn ♫
♫ It's a plan that can't fail ♫
♫ Đó là kế hoạch chúng ta phải thắng ♫
♫ All your customers off to jail ♫
♫ Tất cả mọi khách hàng bị bỏ tù ♫
♫ Who'll be next for the R-I-A-A? ♫
♫ Vậy đâu còn ai cho RIAA nữa? ♫
♫ What else is vexing the R-I-A-A? ♫
♫ Còn ai để chọc tức RIAA nữa? ♫
♫ Maybe whistling a tune ♫
♫ Có thể là huýt sáo 1 giai điệu ♫
♫ Maybe humming along ♫
♫ Có thể là hát thầm 1 bài hát ♫
♫ Maybe mocking 'em in a song ♫
♫ Và có thể nói móc họ trong bài hát ♫